(Google による翻訳)ああ、長い間ハノイを旅していて、今日ようやくバキエウ寺を訪れることができました。この神聖な寺院はハノイの中心部に位置し、ベトナム人が母なる女神を崇拝するベトナム文化が生まれた場所です。母なる女神と女性たちへの孝行を示すものです。
バキエウ寺は、中国語で天天殿(ティエン・ティエン・ディエン)またはフエン・チャン・トゥ(フエン・チャン・トゥ)と呼ばれ、ハノイで最初に建てられた、そして最も有名な母なる女神寺院の一つで、国家歴史文化遺産に指定されています。
この名前の由来については様々な説がありますが、そのほとんどは寺院で崇拝されている女神たちに関するものです。
1. 「女性」への崇拝に由来
女神寺院:最も直接的で一般的な理由は、この寺院が民間信仰における重要な女神たち、特にベトナム四仙人の一人であるリュウ・ハン母なる女神と、彼女の侍女兼妖精であるクイン・ホアとクエ・ホアを崇拝しているというものです。
「バ」は女神:ベトナム文化において、「バ」という称号は神聖な女神(バ・チュア・シュー、バ・ティエン・ハウ、バ・チュア・トゥオン・ガンなど)を指す際に用いられます。この寺院が高貴な地位を持つ多くの女神を祀っていることから、人々はこの寺院を略して「デン・バ」と呼ぶようになりました。
2. 「キエウ」に関する仮説
名称の「キエウ」には、様々な民間説があります。
母なる女神を乗せた輿に由来:一部の説では、「バ・キエウ」という名称は、祭りの際に母なる女神の像を乗せた輿に由来するとされています。この輿は、厳粛な儀式において母なる女神の行列の準備として寺院に置かれます。
誤読:この名称は、寺院または周辺地域に関連する古い地名や地名の誤読である可能性があるという説があります。
寺院に関する追加情報は以下の通りです。
1. 絶好のロケーションと特別な歴史
所在地:寺院はディン・ティエン・ホアン通り59番地、ホアンキエム湖(剣湖)の東岸に位置し、ハノイ郵便局の向かい、玉山祠の斜め向かいにあります。この場所は首都の「聖地」とされています。
歴史:寺院はレ・チュン・フン朝(ヴィン・トー朝、1619~1628年頃)に建立されました。幾度もの改修と拡張工事を経て、寺院は多くの歴史的出来事を見守ってきました。
特徴:最も特徴的なのは、寺院の建築様式がディン・ティエン・ホアン通りによって二つに分かれていることです。タム・クアン門は湖畔に独立して位置し、寺院のメインエリア(ダイ・バイ、フォン・ディン、ハウ・クン)は通りの反対側に位置しており、独特の景観を作り出し、古代タンロンの変遷について様々な思いを巡らせます。
2. 母なる女神への崇拝
バキエウ寺院は、ベトナム民族の三宮における母なる女神への崇拝を奉る場所であり、ユネスコ無形文化遺産に指定されています。
主な祭神:寺院では3人の重要な女神が祀られており、その中で最も著名なのは、ベトナムの民間信仰における四仙人の一人である聖母リウ・ハン(またはリウ・ハン王女)です。
その他の祭神:寺院では、第二玉女クイン・ホアと第三玉女クエ・ホア(リウ・ハンに仕える2人の仙女)も祀られています。さらに、後宮では三聖母(ティエン母、ディア母、トゥイ母)に加え、ゴック・ホアンやグー・ヴィ・トン・オンといった母なる寺院でよく知られる男性神も祀られています。
3. 芸術的な建築様式
建築:バキエウ寺院は阮朝の建築様式を採用しており、中央の配置は「コン」の字型をしています。
潭泉門:潭泉門はレンガ造りで、3つの入口を持つ閉じた切妻壁の様式で、ベトナム瓦屋根が葺かれています。
主要エリア:大白(正面の建物)、フォンディン(方形の建物)、ハウクン(外宮)などが含まれます。鉄木の柱や梁組みなどの建築構造物はすべて精巧に彫刻されており、古代の荘厳な芸術様式を示しています。
骨董品:寺院には、香台、奉納扉、祭壇、過去の王朝の勅令など、多くの貴重な骨董品が今も保存されています。
(原文)
Ôi, đi mãi Hà Nội, đến hôm đăng bài này tôi mới được vào Đền Bà Kiệu. Ngôi đền thiêng tọa lạc giữa lòng Hà Nội, nơi văn hóa thờ Mẫu của người Việt, do người Việt hình thành - Thể hiện sự hiếu thuận với mẹ Nhân và các Bà.
Đền Bà Kiệu, tên chữ là Thiên Tiên Điện hoặc Huyền Chân Từ, là một trong những ngôi đền thờ Mẫu đầu tiên và nổi tiếng nhất tại Hà Nội, được công nhận là Di tích Lịch sử - Văn hóa Quốc gia.
Có một số lý giải phổ biến về nguồn gốc của tên gọi này, tuy nhiên, hầu hết đều liên quan đến các vị nữ thần được thờ tại đền:
1. Xuất phát từ việc thờ "Các Bà"
Đền thờ Nữ thần: Lý do trực tiếp và phổ biến nhất là ngôi đền thờ phụng các vị nữ thần quan trọng trong tín ngưỡng dân gian, đặc biệt là Mẫu Liễu Hạnh (một trong Tứ bất tử của Việt Nam), cùng với hai thị nữ/tiên nữ của Bà là Quỳnh Hoa và Quế Hoa.
"Bà" là Nữ thần: Trong văn hóa Việt Nam, danh xưng "Bà" được dùng để gọi các nữ thần linh thiêng (như Bà Chúa Xứ, Bà Thiên Hậu, Bà Chúa Thượng Ngàn...). Việc đền thờ nhiều vị nữ thần có địa vị cao quý đã khiến người dân gọi tắt là "Đền Bà".
2. Giả thuyết về "Kiệu"
Phần "Kiệu" trong tên gọi lại có nhiều cách giải thích dân gian:
Do Kiệu rước Mẫu: Một số ý kiến cho rằng cái tên "Bà Kiệu" gắn liền với kiệu rước tượng Bà trong các dịp lễ hội. Chiếc kiệu được đặt tại đền để chuẩn bị cho việc rước Mẫu trong các nghi lễ trang trọng.
Âm đọc chệch: Có ý kiến cho rằng tên gọi này có thể là sự biến âm, gọi chệch từ một cái tên hay địa danh cũ nào đó liên quan đến đền hoặc khu vực xung quanh.
Một số thông tin thêm về Đền như sau:
1. Vị trí đắc địa và lịch sử đặc biệt
Vị trí: Đền tọa lạc tại số 59 phố Đinh Tiên Hoàng, ngay ven bờ phía Đông của Hồ Hoàn Kiếm (Hồ Gươm), đối diện với Bưu điện Hà Nội và nằm chếch cửa đền Ngọc Sơn. Vị trí này được xem là "đất thiêng" của Thủ đô.
Lịch sử: Đền được xây dựng vào thời Lê Trung Hưng (niên hiệu Vĩnh Tộ, khoảng năm 1619–1628). Trải qua nhiều lần trùng tu và mở rộng, đền đã chứng kiến nhiều biến cố lịch sử.
Đặc điểm độc đáo: Điều đặc biệt nhất là kiến trúc ngôi đền bị chia cắt làm đôi bởi con đường Đinh Tiên Hoàng. Cổng Tam quan nằm riêng lẻ ở phía ven hồ, còn khu Đền chính (Đại bái, Phương đình và Hậu cung) lại nằm ở bên kia đường, tạo nên một hình ảnh độc đáo và gợi nhiều suy ngẫm về sự thay đổi của Thăng Long xưa.
2. Tín ngưỡng thờ Mẫu
Đền Bà Kiệu là nơi thờ cúng tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ của người Việt, một Di sản văn hóa phi vật thể đã được UNESCO công nhận.
Thần được thờ chính: Đền thờ ba vị nữ thần quan trọng, trong đó nổi bật nhất là Thánh Mẫu Liễu Hạnh (hay Liễu Hạnh Công chúa), một trong Tứ bất tử của tín ngưỡng dân gian Việt Nam.
Các vị thần khác: Đền còn thờ Đệ nhị Ngọc nữ Quỳnh Hoa và Đệ tam Ngọc nữ Quế Hoa (hai tiên nữ hầu cận của Mẫu Liễu Hạnh). Ngoài ra, Hậu cung còn thờ Tam Tòa Thánh Mẫu (Mẫu Thiên, Mẫu Địa, Mẫu Thủy) cùng các vị nam thần phổ biến trong đền Mẫu như Ngọc Hoàng và Ngũ vị tôn ông.
3. Kiến trúc nghệ thuật
Kiến trúc: Đền Bà Kiệu mang phong cách kiến trúc thời nhà Nguyễn, với bố cục chính theo hình chữ Công.
Tam quan: Cổng Tam quan được xây bằng gạch theo kiểu tường hồi bít đốc với ba lối đi, mái lợp ngói ta.
Khu chính: Gồm Đại bái (nhà tiền tế), Phương đình (nhà vuông) và Hậu cung. Các cấu kiện kiến trúc như cột gỗ lim, bộ khung rường đều được chạm trổ tinh xảo, thể hiện phong cách nghệ thuật cổ kính, trang nghiêm.
Cổ vật: Trong đền còn lưu giữ nhiều cổ vật quý giá như hương án, cửa võng, khám thờ và các sắc phong của các triều đại trước.